Có 1 kết quả:
宿草 sù cǎo ㄙㄨˋ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grass that has grown on a grave since last year
(2) (fig.) grave
(3) to have died long ago
(4) fodder provided to animals for the night
(2) (fig.) grave
(3) to have died long ago
(4) fodder provided to animals for the night
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0